Có 2 kết quả:

栖息 qī xī ㄑㄧ ㄒㄧ棲息 qī xī ㄑㄧ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay (for a rest)
(2) dwelling
(3) perch (of birds)

Bình luận 0